FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeroen Simaeys

12.5.1985(39) 193cm 80Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM66
RM59
RB65
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18