FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Zhevnov

17.4.1981(43) 180cm 85Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
32
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62