FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Esparza

21.5.1988(36) 172cm 68Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM61
RM60
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21