FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Tadic

22.8.1987(37) 187cm 74Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM45
RM56
RB44
RWB46
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
43
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11