FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Polak

14.3.1981(43) 181cm 80Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM62
RM50
RB57
RWB57
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
36
Tốc độ
35
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
42
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
66
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16