FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Simunek

20.2.1987(37) 187cm 79Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM61
RM48
RB59
RWB56
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
25
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
43
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18