FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Belorukov

24.3.1983(41) 190cm 89Kg
ST46
RW44
CF45(+1)
RF45(+1)
CAM47
CM55
CDM63
RM48
RB58
RWB58
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
64
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
30
Đá phạt
45
Penalty
32
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13