FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Garcia

19.9.1982(42) 186cm 86Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM29
RM29
RB28
RWB28
CB29
SW28
GK62
Sức mạnh
69
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
61