FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Turner

3.1.1987(37) 180cm 79Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10