FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shpetim Hasani

10.8.1982(42) 183cm 84Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB47
RWB49
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14