FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sassa

26.1.1988(36) 177cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM37
RM56
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15