FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Marin

26.9.1979(45) 164cm 67Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM61
CDM61
RM62
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
79
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
57
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14