FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Sung Hwan

6.10.1981(42) 184cm 76Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM51
RM41
RB54
RWB51
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
18
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16