FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilinho

11.3.1987(37) 168cm 67Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM59
RM63
RB60
RWB61
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
34
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
92
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
71
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13