FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Podgorski

30.12.1985(38) 175cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM51
RM60
RB51
RWB53
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
36
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
34
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
69
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20