FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel North

7.9.1987(37) 172cm 76Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM37
RM53
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
26
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15