FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Scarione

14.7.1985(39) 179cm 71Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM52
RM66
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16