FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Taylor

28.1.1987(37) 185cm 71Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17