FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuele Pesoli

31.8.1980(44) 187cm 82Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM44
CDM55
RM39
RB53
RWB51
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
13
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
49
Penalty
28
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
21
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10