FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabien Camus

28.2.1985(39) 176cm 68Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM60
RM67
RB59
RWB61
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18