FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Biskup

8.5.1983(41) 171cm 71Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM54
CDM48
RM58
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
27
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
47
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18