FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivanildo

9.1.1986(38) 176cm 79Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM50
RM66
RB49
RWB53
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
32
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21