FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyorgy Sandor

20.3.1984(40) 184cm 78Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM54
RM62
RB49
RWB52
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17