FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Damborg

17.4.1986(38) 183cm 77Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM60
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
21
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12