FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Riley

27.10.1982(42) 178cm 68Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM58
RM55
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18