FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Braber

9.11.1982(42) 193cm 76Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM57
RM57
RB53
RWB54
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
68
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14