FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc-Andre Kruska

29.6.1987(36) 178cm 75Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM61
RM59
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
69
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13