FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Sarki

26.12.1987(36) 175cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM45
RM58
RB49
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
89
Tốc độ
83
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
34
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
43
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15