FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Mathisen

17.3.1987(37) 198cm 96Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM58
RM50
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
91
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15