FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Licka

30.4.1982(42) 179cm 74Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM54
RM54
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
64
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14