FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willo Flood

10.4.1985(39) 168cm 62Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM60
RM61
RB59
RWB61
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
48
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
64
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16