FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Jordan

6.3.1982(42) 183cm 71Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
80
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15