FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Themis Tzimopoulos

20.11.1985(38) 187cm 82Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM56
RM46
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14