FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Bovo

14.5.1986(38) 180cm 71Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM61
RM57
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
61
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15