FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Tebar

7.2.1986(38) 185cm 77Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM62
RM58
RB58
RWB59
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18