FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Silva

30.3.1984(40) 185cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM57
RM46
RB55
RWB54
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
20
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13