FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Goodall

2.12.1981(42) 175cm 73Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM51
RM44
RB51
RWB50
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9