FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Limbersky

6.10.1983(41) 179cm 79Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM66
RM65
RB68
RWB68
CB68
SW67
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
70
Vô-lê
71
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17