FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Cassidy

23.5.1985(39) 167cm 66Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11