FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Higdon

2.9.1983(41) 186cm 80Kg
ST58
RW52
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM43
RM52
RB37
RWB39
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
36
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
7
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
15