FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Cooper

21.10.1984(39) 190cm 90Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM52
CDM46
RM54
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
46
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17