FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Thwaite

2.5.1983(41) 190cm 84Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM50
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18