FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tonel

13.4.1980(44) 184cm 78Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM61
RM52
RB60
RWB58
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
63
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14