FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danielson

9.1.1981(43) 189cm 77Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM56
RM44
RB56
RWB53
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
31
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
70
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
58
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12