FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evaldo

18.3.1982(42) 183cm 76Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM59
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
40
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19