FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Manuel

24.11.1985(38) 175cm 65Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM57
RM59
RB62
RWB62
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14