FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Heinze

3.4.1986(38) 184cm 78Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
45
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
43
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
26
Phản ứng
64
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58