FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Branko Ilic

6.2.1983(41) 188cm 80Kg
ST54
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM61
RM54
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
43
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13