FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleksandr Gladkyi

24.8.1987(36) 188cm 80Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM48
RM63
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
14
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
79
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15