FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Walton

13.9.1987(36) 185cm 84Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM53
RM50
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
46
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18